Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vấn đề


question; problème
Vấn đề xã hội
problème social
Việc đó là cả một vấn đề
cette affaire est tout un problème
Vấn đề sinh tử
question de vie ou de mort
Không thành vấn đề
il n'y a pas de problème
Đề cập đến một vấn đề
aborder un problème
Giải quyết một vấn đề
résoudre un problème
Mấu chốt của vấn đề
le noeud du problème
matière; chapitre
Tôi bất tài về vấn đề đó
je suis incompétent en la matière
Nghiêm khắc về vấn đề kỉ luật
sévère sur le chapitre de la discipline
affaire
Đó là một vấn đề về danh dự
c'est une affaire d'honneur
vấn đề là
il est question de



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.